,
E-406 là chất khử bọt hiệu quả cho thực phẩm, không ảnh hưởng tới chất lượng sản phẩm, được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong ngành công nghiệp lên men.
Xem thêm nội dung:
>> E-001 - Chất khử bọt cho ngành công nghiệp lên men hiệu quả cao
>> Tổng hợp các loại chất phá bọt ứng dụng đa lĩnh vực
Tìm hiểu cơ chế phá bọt của chất phá bọt
Cơ chế phá bọt của chất phá bọt trong lên men thực phẩm là gây ra những tác nhân gây vỡ bọt cục bộ, ức chế sự tạo bọt bằng cách gây suy giảm tính ổn định của bọt. Đối với các chất phá bọt, sử dụng một lượng nhỏ bị hấp thụ và hòa tan trên bề mặt sẽ làm giảm đáng kể sức căng bề mặt, làm giảm khả năng hình thành bọt và tạo bọt của thực phẩm.
Thông thường, đối với ngành công nghiệp lên men, người ta thường bổ sung chất phá bọt vào tank chứa thông qua hệ thống bơm tự động và thông qua hệ thống cảm biến bọt để có thể đưa được lượng chất phá bọt vào kịp thời nhất với lượng phù hợp nhất để không ảnh hưởng tới quá trình lên men hay ảnh hưởng tới chất lượng của sản phẩm.
Chất phá bọt cần thiết cho ngành công nghiệp lên men
E-406 - Chất khử bọt cho thực phẩm trong ngành công nghiệp lên men nhập khẩu:
E-406 là chất khử bọt của thương hiệu Zilibon được chattayruakorea.com nhập khẩu và phân phối trực tiếp ở Việt Nam. Đây là loại hóa chất có tác dụng nổi bật và hiệu quả cao trong việc phá bọt, ngăn chặn quá trình hình thành bọt mà không ảnh hưởng tới chất lượng thực phẩm, không làm ức chế quá trình lên men, giúp cho thực phẩm đạt chất lượng cao nhất, hương vị trọn vẹn nhất.
Tìm hiểu về E-406 - Chất khử bọt cho thực phẩm trong ngành công nghiệp lên men
a. Mô tả sản phẩm E-406 - Chất khử bọt cho thực phẩm lên men
E-406 - Chất khử bọt thực phẩm chủ yếu được sử dung cho ngành công nghiệp thực phẩm. Sản phẩm có những ưu điểm nổi bật như không ảnh hưởng đến hương vị sản phẩm, khử bọt nhanh, khử bọt lâu dài và hiệu quả khử bọt lên tới 96-98%.
Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm từ đậu nành, dược phẩm, sản phẩm sữa, đồ uống, công nghiệp đường, chiết xuất protein đậu nành, sản xuất giấm, chất kết dính giữ thuốc lá và các ngành công nghiệp thực phẩm khác. Do hiệu suất sản phẩm vượt trội nên được áp dụng cho latex tổng hợp, làm sạch kim loại và các ngành công nghiệp khác.
b. Thông số kỹ thuật của E-406 - Chất khử bọt cho thực phẩm lên men
- Mã sản phẩm: E-406
- Hình thức: Chất lỏng trong suốt
- Độ tan trong nước: Phân tán tốt rong nước
- Đô pH: 5 - 8
- Các ứng dụng: Công nghiệp đường, lên men sinh học, vv
E-406 - Chất khử bọt cho thực phẩm lên men
c. Ưu điểm của E-406 - Chất khử bọt cho thực phẩm lên men
- E-406 có khả năng khử bọt nhanh, hiệu quả ức chế bọt kéo dài với liều lượng nhỏ mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ bản của hệ thống tạo bọt.
- E-406 chịu nhiệt tốt, ổn định hóa học tốt, không ăn mòn, không độc hại, không bắt lửa, không nổ, không có tác dụng phụ.
- Chất lượng sản phẩm tốt, giá phải chăng hơn so với những sản phẩm tương đương.
d. Ứng dụng của E-406 - Chất khử bọt cho thực phẩm lên men
Chất khử bọt thực phẩm E-406 là một sản phẩm chống bọt chứa silicone, được thiết kế đặc biệt cho quá trình lên men, áp dụng cho các quy trình sản xuất lên men khác nhau, như erythromycin, lincomycin, avermectin, gentamicin, axit citric, lysine và sản xuất men, nó cũng được sử dụng rộng rãi trong thuốc thú y, quá trình xử lý và sau chiết xuất thực phẩm.
Chất khử bọt thực phẩm E-406 là một sản phẩm chống bọt chứa silicone
e. Cách sử dụng của E-406 - Chất khử bọt cho thực phẩm lên men
- Trước khi sử dụng chất khử bọt thực phẩm E-406, nên lấy một mẫu chất lỏng tạo bọt để tiến hành thử nghiệm khử bọt, sau đó xác định lượng chất khử bọt tối ưu nên thêm vào.
- Khi khử bọt trong thuốc và thực phẩm, cần tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu của dược phẩm và các luật và quy định liên quan và thực hiện khử trùng và khử trùng.
f. Đóng gói và bảo quản:
- Đóng gói: 60kg, 200kg, 1000kg / thùng nhựa.
- Bảo quản: Hàng hóa không nguy hiểm, không độc hại, không bắt lửa. Nên bảo quản kín, ở nơi thoáng mát, thoáng mát và khô ráo. Trước khi sử dụng hết, thùng chứa phải được niêm phong chặt chẽ ở khoảng 25oC.
- Thời hạn sử dụng khoảng 12 tháng.
- Vận chuyển: Sản phẩm này nên được niêm phong tốt trong quá trình vận chuyển, ngăn chặn độ ẩm, nước, axit mạnh và kiềm mạnh.